Có 2 kết quả:

喉急 hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ猴急 hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ

1/2

hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 猴急[hou2 ji2]

hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) impatient
(2) to be in a rush (to do sth)
(3) anxious
(4) fretful
(5) agitated