Có 2 kết quả:
喉急 hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ • 猴急 hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 猴急[hou2 ji2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impatient
(2) to be in a rush (to do sth)
(3) anxious
(4) fretful
(5) agitated
(2) to be in a rush (to do sth)
(3) anxious
(4) fretful
(5) agitated
Bình luận 0